Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trồng tỉa

Academic
Friendly

Từ "trồng tỉa" trong tiếng Việt có nghĩaviệc chăm sóc, gieo trồng thu hoạch cây cối, hoa màu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp làm vườn. "Trồng" hành động đặt cây, hạt giống xuống đất để chúng phát triển, còn "tỉa" hành động cắt tỉa, chỉnh sửa cây cối để chúng sinh trưởng tốt hơn, hoặc để tạo hình cho cây.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " nội tôi thích trồng tỉa hoa trong vườn."
    • (My grandmother loves to plant and take care of flowers in the garden.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mùa xuân thời điểm lý tưởng để trồng tỉa rau xanh hoa màu."
    • (Spring is the ideal time to plant and care for green vegetables and crops.)
Biến thể các cách sử dụng:
  • "Trồng" có thể đứng riêng với nghĩa là chỉ việc gieo trồng, dụ: "Tôi sẽ trồng cây bưởi."
  • "Tỉa" có thể được dùng riêng trong ngữ cảnh cắt tỉa, chỉnh sửa, dụ: "Tôi cần tỉa bớt cành cây để không bị rậm rạp."
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • "Trồng trọt": Cũng có nghĩagieo trồng cây cối, nhưng thường chỉ việc trồng cây nông nghiệp, không bao gồm việc chăm sóc.
  • "Chăm sóc cây": Từ này nhấn mạnh vào việc bảo dưỡng chăm sóc cây cối sau khi đã trồng.
Các từ liên quan:
  • "Cây": vật thể ta thường trồng tỉa.
  • "Vườn": Nơi việc trồng tỉa diễn ra, có thể vườn rau, vườn hoa, v.v.
  • "Nông nghiệp": Ngành nghề liên quan đến việc trồng trọt chăn nuôi.
  1. Nh. Trồng trọt.

Comments and discussion on the word "trồng tỉa"